🌟 낭인 (浪人)

Danh từ  

1. 일정한 직업이 없이 떠돌아다니며 노는 사람.

1. KẺ THẤT NGHIỆP, KẺ BỤI ĐỜI: Người đi lang thang khắp nơi và không có nghề nghiệp ổn định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭인 생활.
    Romantic life.
  • Google translate 낭인이 되다.
    Become a woman.
  • Google translate 낭인으로 떠돌다.
    Wander as a woman.
  • Google translate 낭인으로 살다.
    Live as a woman.
  • Google translate 낭인이나 다름없다.
    She's like a woman.
  • Google translate 남편은 낭인처럼 살고 싶다며 가정을 돌보지 않았다.
    My husband did not take care of the family, saying he wanted to live like a woman.
  • Google translate 일하던 음식점에서 해고를 당한 뒤로 승규는 낭인으로 살게 되었다.
    After being fired from the restaurant where he worked, seung-gyu became a romantic.
  • Google translate 민준이가 직장도 없이 떠돌고 있대.
    Minjun is wandering around without a job.
    Google translate 성실하던 민준이가 낭인으로 살 줄 누가 알았겠어.
    Who knew min-joon, who was diligent, would live as a woman?

낭인: vagabond,ろうにん【浪人】,vagabond,vagabundo, desempleado,متشرّد,тэнүүлчин,kẻ thất nghiệp, kẻ bụi đời,คนเที่ยวเตร็ดเตร่, คนร่อนเร่, คนพเนจร,pengangguran,,浪人,浪子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭인 (낭ː인)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)