🌟 낱낱

Danh từ  

1. 여럿 가운데의 하나하나.

1. TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낱낱을 따지다.
    To weigh in detail.
  • Google translate 낱낱을 모으다.
    Collect the pieces.
  • Google translate 낱낱을 세다.
    To count in detail.
  • Google translate 낱낱을 헤아리다.
    Count every detail.
  • Google translate 낱낱으로 구성되다.
    Completely composed.
  • Google translate 낱낱으로 이루어지다.
    Completed in a single piece by piece.
  • Google translate 그는 아내의 일상을 낱낱까지 모두 알려고 하였다.
    He sought to know every detail of his wife's daily life.
  • Google translate 인간의 몸은 낱낱의 유전자 조합으로 구성되어 있다.
    The human body consists of a combination of genes.
  • Google translate 낱낱이 모여 전체가 되는 게 참 신기하네요.
    It's amazing how all of them come together.
    Google translate 모든 물질이 다 그렇게 되어 있단다.
    That's what all matter is.
Từ đồng nghĩa 개개(箇箇): 여럿 가운데의 하나하나.

낱낱: everything; every piece,ここ【個個】,(n.) chaque, tous les,punto por punto, uno a uno,كل واحد من أشياء,нэг нэг, ганц ганц,từng cái,ทีละหนึ่ง, ทีละชิ้น, ทีละอัน,per buah, satuan, satu per satu,,个个,单个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낱낱 (난ː낟) 낱낱이 (난ː나치) 낱낱을 (난ː나틀) 낱낱만 (난ː난만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)