🌟 부정하다 (否定 하다)

Động từ  

1. 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대하다.

1. PHỦ ĐỊNH, PHỦ NHẬN: Phán đoán và quyết định rằng không phải như vậy hoặc phản đối rằng không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정한 주장.
    Negative arguments.
  • Google translate 사실을 부정하다.
    Deny facts.
  • Google translate 신을 부정하다.
    Deny god.
  • Google translate 현실을 부정하다.
    Deny reality.
  • Google translate 완강히 부정하다.
    Stiff denial.
  • Google translate 자유를 부정하는 사람은 없을 것이다.
    No one would deny freedom.
  • Google translate 그는 자신이 저지른 실수를 부정하였다.
    He denied the mistake he had made.
  • Google translate 그녀는 그 소문이 사실이 아니라고 부정하였다.
    She denied the rumor was true.
  • Google translate 피의자는 자신의 범행 사실을 계속 부정하고 있다.
    The suspect continues to deny his crime.
  • Google translate 그는 평생 자신의 능력을 부정하며 어둠 속에 살았다.
    He lived in the dark all his life denying his abilities.
  • Google translate 그는 기존의 학설을 강하게 부정하며 자신의 이론을 내세웠다.
    He put forward his own theory, strongly denying the existing theory.
Từ trái nghĩa 긍정하다(肯定하다): 어떤 사실이나 생각을 맞다거나 옳다고 인정하다.

부정하다: deny; negate,ひていする【否定する】。いなむ【否む】,nier, dénier, démentir, désavouer, renier, ne pas reconnaître,negar, rehusar, denegar, rechazar, desmentir,ينكر,үгүйсгэх, няцаах,phủ định, phủ nhận,ไม่ยอมรับ, ปฏิเสธ,membantah, menyangkal,отрицать,否定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정하다 (부ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.

🗣️ 부정하다 (否定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Thể thao (88)