🌟 부정하다 (否定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부정하다 (
부ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
🗣️ 부정하다 (否定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현실을 부정하다. [현실 (現實)]
- 범신론을 부정하다. [범신론 (汎神論)]
- 삼강오륜을 부정하다. [삼강오륜 (三綱五倫)]
- 천동설을 부정하다. [천동설 (天動說)]
- 전면적으로 부정하다. [전면적 (全面的)]
- 운명론을 부정하다. [운명론 (運命論)]
- 신분제를 부정하다. [신분제 (身分制)]
- 회의하고 부정하다. [회의하다 (懷疑하다)]
- 추악을 부정하다. [추악 (醜惡)]
- 현세를 부정하다. [현세 (現世)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 부정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Thể thao (88)