🌟 부정하다 (否定 하다)

Động từ  

1. 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대하다.

1. PHỦ ĐỊNH, PHỦ NHẬN: Phán đoán và quyết định rằng không phải như vậy hoặc phản đối rằng không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부정한 주장.
    Negative arguments.
  • 사실을 부정하다.
    Deny facts.
  • 신을 부정하다.
    Deny god.
  • 현실을 부정하다.
    Deny reality.
  • 완강히 부정하다.
    Stiff denial.
  • 자유를 부정하는 사람은 없을 것이다.
    No one would deny freedom.
  • 그는 자신이 저지른 실수를 부정하였다.
    He denied the mistake he had made.
  • 그녀는 그 소문이 사실이 아니라고 부정하였다.
    She denied the rumor was true.
  • 피의자는 자신의 범행 사실을 계속 부정하고 있다.
    The suspect continues to deny his crime.
  • 그는 평생 자신의 능력을 부정하며 어둠 속에 살았다.
    He lived in the dark all his life denying his abilities.
  • 그는 기존의 학설을 강하게 부정하며 자신의 이론을 내세웠다.
    He put forward his own theory, strongly denying the existing theory.
Từ trái nghĩa 긍정하다(肯定하다): 어떤 사실이나 생각을 맞다거나 옳다고 인정하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정하다 (부ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.

🗣️ 부정하다 (否定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)