🌟 거만스럽다 (倨慢 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거만스럽다 (
거ː만스럽따
) • 거만스러운 (거ː만스러운
) • 거만스러워 (거ː만스러워
) • 거만스러우니 (거ː만스러우니
) • 거만스럽습니다 (거ː만스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거만스레: 보기에 잘난 체하며 남을 업신여기는 데가 있게.
🗣️ 거만스럽다 (倨慢 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 거만스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 거만스럽다
-
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
교만스럽다
)
: 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방진 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU NGẠO, NGẠO MẠN, KIÊU CĂNG: Vừa làm ra vẻ ta đây, vừa coi thường người khác và có hành động hoặc lời nói vênh váo. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
경멸스럽다
)
: 무시하거나 낮추어 보고 싶을 만큼 매우 싫다.
Tính từ
🌏 KHINH MIỆT, MIỆT THỊ, KHINH BỈ: Rất ghét tới mức coi thường hay muốn nhìn nhận đánh giá thấp. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
거만스럽다
)
: 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Ra vẻ ta đây và có phần coi thường người khác hơn mình. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
경망스럽다
)
: 말이나 행동이 가볍고 조심스럽지 못한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HỖN HÀO, HỖN XƯỢC, XẤC XƯỢC: Có cảm giác rằng lời nói hay hành động nông cạn và thiếu cẩn trọng.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)