🌟 어문학 (語文學)

Danh từ  

1. 어학과 문학.

1. NGỮ VĂN HỌC: Ngành ngôn ngữ và văn học..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어문학 분야.
    The field of language and literature.
  • Google translate 어문학 연구.
    Linguistic studies.
  • Google translate 어문학 전공.
    Language literature major.
  • Google translate 어문학을 공부하다.
    Study language literature.
  • Google translate 최근에 새롭게 발견된 고전 소설은 우리나라의 어문학 연구에 큰 도움이 될 것이라고 한다.
    The recently discovered classic novel is said to be of great help to the study of language literature in our country.
  • Google translate 훈민정음의 창제로 미루어 볼 때 그 당시 어문학 중에서도 특히 어학 분야의 수준이 상당했음을 알 수 있다.
    Judging from the creation of hunminjeongeum, one can see that the level of language literature at that time was particularly significant, among the languages of the time.
  • Google translate 너는 특히 언어에 관심이 많구나.
    You are particularly interested in language.
    Google translate 네. 그래서 대학을 졸업하고 대학원에서 어문학을 공부하려고 해요.
    Yeah. so i'm going to study language and literature in graduate school after graduating from college.

어문학: language and literature,ごぶんがく【語文学】,,lingüística y literatura,اللغة والأدب,хэл уран зохиол,ngữ văn học,ภาษาและวรรณดคี, ภาษาศาสตร์และวรรณคดี,ilmu bahasa dan sastra,филология,语文学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어문학 (어ː문학) 어문학이 (어ː문하기) 어문학도 (어ː문학또) 어문학만 (어ː문항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43)