🌟 곡해되다 (曲解 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡해되다 (
고캐되다
) • 곡해되다 (고캐뒈다
) • 곡해되는 (고캐되는
고캐뒈는
) • 곡해되어 (고캐되어
고캐뒈어
) 곡해돼 (고캐돼
고캐뒈
) • 곡해되니 (고캐되니
고캐뒈니
) • 곡해됩니다 (고캐됨니다
고캐뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105)