🌟 곡해되다 (曲解 되다)

Động từ  

1. 사실이 바르지 않게 해석되다.

1. BỊ XUYÊN TẠC: Sự thật bị giải thích không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡해된 사실.
    A perverted fact.
  • 곡해된 자료.
    Distorted material.
  • 곡해되어 알려지다.
    Known as perverted.
  • 현상이 곡해되다.
    The phenomenon is distorted.
  • 의도적으로 곡해되다.
    Be deliberately distorted.
  • 하나의 자료를 잘못 해석하는 바람에 현상 전체가 곡해되었다.
    The whole phenomenon was distorted by misinterpretation of one material.
  • 간부들에 의해 자살로 곡해되었던 한 직원의 죽음이 조사 결과 타살이었다고 밝혀졌다.
    Investigation revealed that the death of an employee who had been perverted to suicide by senior officials was murder.
  • 이 부분이 이렇게 곡해되면 실험 결과가 뒤바뀌어요.
    If this part is distorted like this, the results are reversed.
    그럼 어떻게 바로잡아야 하나요?
    So how do we fix this?
Từ đồng nghĩa 오해되다(誤解되다): 어떤 것이 잘못 알려지거나 잘못 해석되다.

2. 남의 말이나 행동이 원래의 뜻과 다르게 이해되다.

2. BỊ HIỂU NHẦM, BỊ HIỂU LẦM: Hành động hay lời nói của người khác bị hiểu khác với ý nghĩa vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡해된 이야기.
    A perverted story.
  • 곡해된 측면.
    The distorted side.
  • 의도가 곡해되다.
    Intent is distorted.
  • 행동이 곡해되다.
    Behavior is distorted.
  • 나쁘게 곡해되다.
    To be badly distorted.
  • 심하게 곡해되다.
    Extremely distorted.
  • 민준이는 말을 할 때 표정 변화가 거의 없어 의도가 곡해되기 일쑤다.
    Min-joon has little change in his expression when he speaks, so his intentions are often distorted.
  • 승규가 그 행동을 한 것은 나쁜 뜻이 아니었는데 나쁜 뜻으로 곡해되어 버렸다.
    It wasn't a bad thing that seung-gyu did it, but it was misrepresented.
  • 김 대리가 그 일을 하기 싫어한다는 게 사실이야?
    Is it true that assistant manager kim doesn't want to do the job?
    아녜요. 제 말이 어디서부터인가 곡해되어서 그래요.
    No. it's because my words are distorted from somewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡해되다 (고캐되다) 곡해되다 (고캐뒈다) 곡해되는 (고캐되는고캐뒈는) 곡해되어 (고캐되어고캐뒈어) 곡해돼 (고캐돼고캐뒈) 곡해되니 (고캐되니고캐뒈니) 곡해됩니다 (고캐됨니다고캐뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tìm đường (20) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88)