Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡해되다 (고캐되다) • 곡해되다 (고캐뒈다) • 곡해되는 (고캐되는고캐뒈는) • 곡해되어 (고캐되어고캐뒈어) 곡해돼 (고캐돼고캐뒈) • 곡해되니 (고캐되니고캐뒈니) • 곡해됩니다 (고캐됨니다고캐뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…
고캐되다
고캐뒈다
고캐되는
고캐뒈는
고캐되어
고캐뒈어
고캐돼
고캐뒈
고캐되니
고캐뒈니
고캐됨니다
고캐뒘니다
Start 곡 곡 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88)