🌟

☆☆   Danh từ  

1. 몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물.

1. CON GẤU: Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기 .
    Baby bear.
  • Google translate 사나운 .
    A fierce bear.
  • Google translate 세 마리.
    Three bears.
  • Google translate 인형.
    Bear doll.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch a bear.
  • Google translate 동물원에 가면 호랑이, 사자, 등의 동물을 볼 수 있다.
    If you go to the zoo, you can see animals such as tigers, lions, bears, etc.
  • Google translate 단군 신화에서 은 쑥과 마늘을 먹으면서 백 일 동안 버텨 사람이 된다.
    In dangun mythology, the bear becomes a person who holds out for a hundred days while eating mugwort and garlic.
  • Google translate 지수야, 유치원에서 배운 노래 불러 봐.
    Jisoo, sing the song you learned in kindergarten.
    Google translate 세 마리가 한 집에 있어. 아빠 , 엄마 , 아기 .
    There are three bears in one house. a father bear, a mother bear, a baby bear.

곰: bear,くま【熊】,ours,oso,دب,баавгай, өтөг,con gấu,หมี,beruang,Медведь,熊,

2. (놀리는 말로) 행동이 느리고 미련한 사람.

2. ĐỒ ĐẦN: (cách nói trêu trọc) Người hành động chậm chạp và ngu đần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미련하기가 이다.
    It's a bear to be lingering.
  • Google translate 같이 미련하다.
    Like a bear.
  • Google translate 민준이는 행동이 너무 느려서 사람들이 이라고 부른다.
    Min-joon is so slow in action that people call him a bear.
  • Google translate 내 동생은 겉보기에는 여우같이 영악해 보이지만 사실 같이 미련한 데가 있다.
    My brother looks like a fox on the outside, but in fact he is foolish like a bear.
  • Google translate 나 저번에 배가 아픈데 꾹 참고 수업을 끝까지 듣다가 결국 응급실에 실려 갔어.
    I had a stomachache the other day, and i was holding my stomach back and taking all the classes until i was finally taken to the e.r.
    Google translate 그러니까 네가 처럼 미련하다는 소리를 듣지.
    So i hear you're as foolish as a bear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (곰ː)
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)