🌟 고건물 (古建物)

Danh từ  

1. 오래전에 지어서 낡고 오래된 건물.

1. TÒA NHÀ CỔ KÍNH: Tòa nhà lâu đời và cũ kỹ do được xây dựng từ rất lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고건물이 남아 있다.
    Ancient buildings remain.
  • Google translate 고건물을 개조하다.
    Remodel an old building.
  • Google translate 고건물을 보수하다.
    Repair old buildings.
  • Google translate 고건물을 보존하다.
    Preserve the old building.
  • Google translate 고건물을 복원하다.
    Restore an old building.
  • Google translate 인부들이 옛 전통 양식을 이용해서 고건물을 복원하고 있다.
    Workers are restoring the old building using the old traditional style.
  • Google translate 우리 동네에는 잘 보존된 고건물이 있어서 관광객들의 발길이 끊이지 않고 있다.
    There's a well-preserved old building in our neighborhood, so tourists are constantly coming.
  • Google translate 댁이 매우 고풍스러우면서도 세련된 느낌이 나요.
    You're very antique and sophisticated.
    Google translate 고건물을 개조해서 만든 집이어서 그런 것 같아요.
    I think it's because the old building was remodeled.

고건물: aged building,ふるいたてもの【古い建物】,vieux édifices, bâtiments anciens,edificio antiguo, construcción antigua, edificación vieja,مبنى قديم,эртний барилга, хуучин барилга,tòa nhà cổ kính,ตึกเก่า, ตึกโบราณ, อาคารโบราณ,bangunan tua,старое здание; ветхое здание,古建筑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고건물 (고ː건물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)