🌟 고건물 (古建物)

Danh từ  

1. 오래전에 지어서 낡고 오래된 건물.

1. TÒA NHÀ CỔ KÍNH: Tòa nhà lâu đời và cũ kỹ do được xây dựng từ rất lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고건물이 남아 있다.
    Ancient buildings remain.
  • 고건물을 개조하다.
    Remodel an old building.
  • 고건물을 보수하다.
    Repair old buildings.
  • 고건물을 보존하다.
    Preserve the old building.
  • 고건물을 복원하다.
    Restore an old building.
  • 인부들이 옛 전통 양식을 이용해서 고건물을 복원하고 있다.
    Workers are restoring the old building using the old traditional style.
  • 우리 동네에는 잘 보존된 고건물이 있어서 관광객들의 발길이 끊이지 않고 있다.
    There's a well-preserved old building in our neighborhood, so tourists are constantly coming.
  • 댁이 매우 고풍스러우면서도 세련된 느낌이 나요.
    You're very antique and sophisticated.
    고건물을 개조해서 만든 집이어서 그런 것 같아요.
    I think it's because the old building was remodeled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고건물 (고ː건물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)