🌟 코끼리
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코끼리 (
코끼리
)
📚 thể loại: Loài động vật
🗣️ 코끼리 @ Giải nghĩa
- 매머드 (mammoth) : 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
🗣️ 코끼리 @ Ví dụ cụ thể
- 동물원에는 원숭이, 코끼리, 사자 등 평소에는 볼 수 없는 동물들이 있다. [동물원 (動物園)]
- 식성이 좋은 민준이는 밥 한 그릇도 코끼리 비스킷으로 여긴다. [코끼리 비스킷]
- 정부가 사업에 지원해 준 돈은 너무 적어서 코끼리 비스킷이나 마찬가지였다. [코끼리 비스킷]
- 찻잔에는 코끼리 문양이 조그맣게 새겨져 있었다. [문양 (文樣)]
- 새끼 코끼리. [새끼]
- 코끼리 새끼는 태어나자마자 혼자 힘으로 일어선다. [새끼]
- 코끼리는 정말 다리가 기둥처럼 튼실하다. [발길]
- 응, 코끼리 발길에 차이면 뼈도 못 추리고 그대로 쓰러질 것 같아. [발길]
- 조각조각을 맞추었더니 코끼리 그림이 되었어요. [조각조각]
- 코끼리 떼와 들소 떼들이 초원에서 풀을 뜯고 있다. [들소]
- 다들 전반적인 상황은 모르면서 장님 코끼리 만지는 격으로 대답했네요. [장님 코끼리 만지는 격]
- 정말 그렇게 생각한다면 장님 코끼리 만지는 격이구나. [장님 코끼리 만지는 격]
- 코끼리 형상을 한 바위는 오랜 세월에 걸쳐 바람이 조각한 작품이었다. [조각하다 (彫刻/雕刻하다)]
- 서커스단의 코끼리 쇼는 혹독한 조련의 결과이다. [조련 (調鍊/調練)]
🌷 ㅋㄲㄹ: Initial sound 코끼리
-
ㅋㄲㄹ (
코끼리
)
: 매우 긴 코와 두 개의 큰 어금니가 있는, 육지에 사는 동물 가운데 가장 큰 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON VOI: Loài động vật lớn nhất trong những động vật sống trên cạn, có cái mũi rất dài và hai răng hàm to.
• Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47)