🌟 코치 (coach)

  Danh từ  

2. 지도하고 가르침.

2. SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자세한 코치.
    Detailed coach.
  • Google translate 섬세한 코치.
    A delicate coach.
  • Google translate 코치를 받다.
    Be coached.
  • Google translate 코치를 맡다.
    To coach.
  • Google translate 코치를 하다.
    Coach.
  • Google translate 민준이는 새로운 기계를 다루는 법에 대해 자세히 코치를 받았다.
    Minjun was coached in detail on how to handle the new machine.
  • Google translate 나는 선생님의 섬세한 코치로 올바른 연주 자세를 익힐 수 있었다.
    I was able to master the correct playing position with the teacher's delicate coach.
  • Google translate 그 일을 신입 사원이 할 수 있을까?
    Can a new employee do the job?
    Google translate 제가 코치를 해 두었으니 염려하지 않아도 됩니다.
    I'm the coach, so you don't have to worry.

코치: coaching; teaching,コーチ。コーチング。しどう【指導】。きょうじ【教示】,entraînement,instrucción, entrenamiento, capacitación, formación,تدريب,заавар, удирдлага,sự chỉ dạy,การฝึกสอน, การฝึกหัด, การเป็นโค้ช,pelatihan,тренерство,教练,训练,

1. 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 지도하고 훈련시키는 일.

1. SỰ HUẤN LUYỆN, HUẤN LUYỆN VIÊN: Công việc hướng dẫn chủ yếu các kỹ thuật trong thể thao. Hoặc người làm công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코치가 어렵다.
    The coach is difficult.
  • Google translate 코치가 힘들다.
    The coach is hard.
  • Google translate 코치를 받다.
    Be coached.
  • Google translate 코치를 하다.
    Coach.
  • Google translate 코치에 따르다.
    Follow the coach.
  • Google translate 나는 실력 있는 선수들을 뽑아서 코치를 하고 있다.
    I'm picking talented players and coaching them.
  • Google translate 수영 선수인 동생은 전문가의 코치에 따라 연습한다.
    The swimmer's brother practices according to the professional coach.
  • Google translate 다음 주가 시합인데 선수들 상태는 어때요?
    How are the players doing next week?
    Google translate 코치를 하는 대로 잘 따라오고 있습니다.
    I'm following you as i coach you.

3. 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 지도하고 훈련시키는 사람.

3. HUẤN LUYỆN VIÊN: Người chỉ đạo và huấn luyện các cầu thủ về kĩ thuật hay chiến thuật của trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동 코치.
    Exercise coach.
  • Google translate 코치가 엄격하다.
    The coach is strict.
  • Google translate 코치가 되다.
    Become a coach.
  • Google translate 코치를 따르다.
    Follow the coach.
  • Google translate 코치로 지내다.
    Be a coach.
  • Google translate 이번에 새로 온 코치는 실력이 아주 뛰어나다.
    The new coach is very good.
  • Google translate 이 선수는 농구 선수 생활을 끝내고 팀의 코치가 되었다.
    This player ended his career as a basketball player and became a coach for the team.
  • Google translate 얼마 쉬지도 않았는데 또 훈련이야?
    You haven't had much break, but you're training again?
    Google translate 휴, 이번 코치는 정말 쉴 틈을 안 주는구나.
    Phew, this coach really doesn't give you time to rest.


📚 Từ phái sinh: 코치하다(coach하다): 지도하고 가르치다., 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 …
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Thể thao  

🗣️ 코치 (coach) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)