🌟 코치 (coach)
☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 코치하다(coach하다): 지도하고 가르치다., 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 …
📚 thể loại: Nghề nghiệp Thể thao
🗣️ 코치 (coach) @ Ví dụ cụ thể
- 트레이닝 코치. [트레이닝 (training)]
- 타격 코치. [타격 (打擊)]
- 코치가 김 선수의 타격 자세에서 잘못된 점을 지적했다. [타격 (打擊)]
- 감독이 물러나면서 빈 감독 자리에 코치 중 한 명이 신임할 것으로 보인다. [신임하다 (新任하다)]
- 김 코치, 무단으로 훈련에 빠진 선수들을 어떻게 처벌해야 할까? [제재 (制裁)]
- 선수 겸 코치. [겸 (兼)]
🌷 ㅋㅊ: Initial sound 코치
-
ㅋㅊ (
코치
)
: 지도하고 가르침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo. -
ㅋㅊ (
케첩
)
: 토마토를 주요 재료로 하여 식초, 설탕 등을 넣고 끓여 만든 서양식 양념.
Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT CÀ CHUA: Loại gia vị kiểu phương Tây được làm bằng nguyên liệu chính là cà chua và cho giấm, đường vào nấu lên. -
ㅋㅊ (
칼춤
)
: 칼을 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA KIẾM: Điệu múa cầm kiếm để múa.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48)