🌟 게이트볼 (▼gate ball)

Danh từ  

1. 나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기.

1. MÔN BÓNG CỔNG: Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게이트볼 경기.
    Gateball game.
  • Google translate 게이트볼 대회.
    Gateball competition.
  • Google translate 게이트볼 선수.
    Gateball player.
  • Google translate 게이트볼을 배우다.
    Learn gateball.
  • Google translate 게이트볼을 하다.
    Play gateball.
  • Google translate 나이 드신 어른들이 운동장에서 가볍게 게이트볼 경기를 하신다.
    Older adults play light gateball on the playground.
  • Google translate 한 선수가 나무 스틱으로 게이트볼 공을 쳐서 골대를 맞혀 점수를 얻었다.
    One player hit the gateball ball with a wooden stick and hit the post to score.
  • Google translate 할머니께서 요즘 게이트볼에 푹 빠지셨다면서요?
    I heard you're into gateball these days.
    Google translate 네, 크게 무리가 가는 운동이 아니어서 여가를 보내시기에 좋으신가 봐요.
    Yes, it's not too much exercise, so it's good for you to spend your leisure time.

게이트볼: gate ball,ゲートボール,gateball,(voz inglesa) gateball, crocket japonés,,гэйтбол,môn bóng cổng,เกตบอล,gateball,гейтбол; японский крокет,门球,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101)