🌟 게이트볼 (▼gate ball)

Danh từ  

1. 나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기.

1. MÔN BÓNG CỔNG: Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게이트볼 경기.
    Gateball game.
  • 게이트볼 대회.
    Gateball competition.
  • 게이트볼 선수.
    Gateball player.
  • 게이트볼을 배우다.
    Learn gateball.
  • 게이트볼을 하다.
    Play gateball.
  • 나이 드신 어른들이 운동장에서 가볍게 게이트볼 경기를 하신다.
    Older adults play light gateball on the playground.
  • 한 선수가 나무 스틱으로 게이트볼 공을 쳐서 골대를 맞혀 점수를 얻었다.
    One player hit the gateball ball with a wooden stick and hit the post to score.
  • 할머니께서 요즘 게이트볼에 푹 빠지셨다면서요?
    I heard you're into gateball these days.
    네, 크게 무리가 가는 운동이 아니어서 여가를 보내시기에 좋으신가 봐요.
    Yes, it's not too much exercise, so it's good for you to spend your leisure time.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Du lịch (98) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36)