🌟 검침 (檢針)

Danh từ  

1. 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사함.

1. VIỆC KIỂM TRA CHỈ SỐ ĐỒNG HỒ: Việc kiểm tra con số trên đồng hồ đo để biết lượng tiêu thụ điện, nước, ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 검침.
    Gas meter.
  • Google translate 계량기 검침.
    Meter reading.
  • Google translate 수돗물 검침.
    Tap water meter.
  • Google translate 정기 검침.
    Periodic meter reading.
  • Google translate 검침 기간.
    The duration of the meter reading.
  • Google translate 검침 시기.
    The time of the meter reading.
  • Google translate 검침을 받다.
    Receive a checkup.
  • Google translate 검침을 하다.
    Do a meter reading.
  • Google translate 우리 집 가스 계량기가 고장 나서 검침 결과가 잘못 나왔다.
    Our gas meter broke down and the results of the meter reading were incorrect.
  • Google translate 수도 검침을 해 보니 이번 달 사용량이 지난달에 비해 많았다.
    The use of water was higher this month compared to last month.
  • Google translate 여보, 이번 달 수도세가 너무 많이 나온 것 같은데.
    Honey, i think the water bill is too high this month.
    Google translate 검침을 잘못했나 보네요. 관리실에 물어볼게요.
    I guess i did the wrong reading. i'll ask the maintenance office.

검침: reading,けんしん【検針】,relevé d’un compteur,lectura de contador, revisión de medidor,فحص عدّاد,шалгалт, бичилт,việc kiểm tra chỉ số đồng hồ,การตรวจมาตรวัด, การตรวจมิเตอร์,pemeriksaan, pengecekan,проверка счётчика,查表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검침 (검ː침)
📚 Từ phái sinh: 검침하다(檢針하다): 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사…

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)