🌟 견인차 (牽引車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견인차 (
겨닌차
)
🌷 ㄱㅇㅊ: Initial sound 견인차
-
ㄱㅇㅊ (
겨울철
)
: 계절이 겨울인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Khi mùa là mùa đông. -
ㄱㅇㅊ (
값어치
)
: 어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ, GIÁ: Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận. -
ㄱㅇㅊ (
기업체
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㅊ (
고위층
)
: 높은 지위나 관직에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP CHỨC VỤ CAO: Tầng lớp quan chức và những người có chức vụ cao. -
ㄱㅇㅊ (
견인차
)
: 자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차.
Danh từ
🌏 XE CỨU HỘ: Xe kéo những vật nặng như xe ô tô và di dời chúng sang nơi khác. -
ㄱㅇㅊ (
개인차
)
: 개인의 능력이나 특성의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT CỦA CÁ NHÂN: Sự khác biệt về đặc tính hay năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅊ (
가을철
)
: 계절이 가을인 때.
Danh từ
🌏 MÙA THU: Lúc mùa là mùa thu. -
ㄱㅇㅊ (
교육청
)
: 시나 군을 단위로 하여 학교의 교육과 관련된 일을 맡아 하는 관청.
Danh từ
🌏 SỞ GIÁO DỤC: Cơ quan đảm nhận công việc liên quan tới giáo dục của trường học, tính theo đơn vị thành phố hoặc quận huyện. -
ㄱㅇㅊ (
구어체
)
: 사람들이 일상적인 대화에서 쓰는 말처럼 적은 문체.
Danh từ
🌏 THỂ VĂN NÓI, THỂ KHẨU NGỮ: Văn phong được viết bằng những lời nói mà con người dùng trong hội thoại hàng ngày. -
ㄱㅇㅊ (
관용차
)
: 정부 기관이나 공공 기관 등에 소속되어 공적인 일로 운행되는 자동차.
Danh từ
🌏 XE CÔNG: Xe ô tô thuộc cơ quan công cộng hoặc cơ quan chính phủ, được vận hành vào việc công.
• Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sở thích (103)