🌟 (京)

Số từ  

1. 조의 만 배가 되는 수.

1. MƯỜI TRIỆU TỶ: Số gấp mười nghìn lần số một nghìn tỷ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘은 금융 분야에서 조를 넘어 단위의 금액을 표기하기도 한다.
    Nowadays, in the financial sector, the amount of light unit is marked beyond group.
  • Google translate 억이나 조보다 더 큰 수인 은 일상 생활에서 쉽게 접할 수 없는 수이다.
    Sir, a number larger than a billion or a trillion, is a number not easily accessible in everyday life.
  • Google translate 조보다 큰 숫자 단위는 뭐가 있지?
    What number units are bigger than joe?
    Google translate 조의 만 배가 되는 이 있지.
    There's a wonder that's ten thousand times the group's.

경: ten quadrillion,けい【京】,dix millions de milliards.,trillón,عشرة كوادريليون,арван триллион, маш дэлгэмэл,mười triệu tỷ,10,000,000,000,000,000, หมื่นล้านล้าน, เลขหมื่นล้านล้าน, จำนวนหมื่นล้านล้าน,miliaran,десять квадриллионов,京,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8)