🌟 교무처 (敎務處)

Danh từ  

1. 대학교에서 사무와 학생 기록 관리 등의 일을 맡아보는 부서.

1. PHÒNG GIÁO VỤ: Phòng ban phụ trách việc quản lí hồ sơ sinh viên và công việc ở trường đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 교무처.
    Office of university faculty.
  • Google translate 교무처 직원.
    Office staff.
  • Google translate 교무처 처장.
    Head of the faculty.
  • Google translate 교무처에 가다.
    Go to the teaching office.
  • Google translate 교무처에 들르다.
    Drop by the school's office.
  • Google translate 우리 학교 교무처에서는 학부모들에게 입학 상담을 해 주고 있다.
    Our school's faculty is offering admission counseling to parents.
  • Google translate 나는 전공과목 성적표에 문제가 있어서 교무처에 직접 물어보러 갔다.
    I had a problem with my major's report card, so i went directly to the faculty.
  • Google translate 수강 신청 내용을 변경하고 싶은데 어디에 알아봐야 하지?
    I'd like to change my enrollment, where should i find out?
    Google translate 일단 교무처로 전화해 보는 게 빠를 것 같아.
    I think it would be faster to call the school administration first.

교무처: academic affairs office,きょうむしょ【教務処】,bureau de direction,oficina de asuntos académicos,دائرة شؤون الجامعة,сургалтын алба,phòng giáo vụ,สำนักบริหารวิชาการ, กองบริการการศึกษา,kantor urusan akademik,учебный отдел,教务处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교무처 (교ː무처)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)