🌟 광전지 (光電池)

Danh từ  

1. 태양의 빛 에너지를 전기 에너지로 바꾸는 장치.

1. THIẾT BỊ QUANG ĐIỆN: Thiết bị biến đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광전지 설치.
    Photovoltaic installation.
  • Google translate 광전지 센서.
    Photovoltaic sensors.
  • Google translate 광전지 시계.
    Photovoltaic clock.
  • Google translate 광전지를 설치하다.
    Install photovoltaic cells.
  • Google translate 광전지로 전기를 얻다.
    Get electricity from photocells.
  • Google translate 이 무인 등대는 광전지를 이용해 불을 켠다.
    This unmanned lighthouse uses photovoltaic cells to turn on the lights.
  • Google translate 우리 집은 지붕에 설치한 광전지를 이용해 전기 에너지를 얻는다.
    My house uses photovoltaic cells installed on the roof to obtain electrical energy.
  • Google translate 광전지 시계는 건전지를 갈거나 태엽을 감지 않아도 빛만 쬐면 계속 사용할 수 있다.
    Photovoltaic clocks can still be used as long as they are lighted without changing batteries or detecting a spring leaf.

광전지: solar cell; photoelectric cell,こうでんち【光電池】,pile photo-électrique, photopile,fotocélula, célula fotoeléctrica,خليّة كهربائيّة,нарны цахилгаан үүсгүүр, нарны зай, нарны цэнэг хураагуур, цахилгаан үүсгэгч толь,thiết bị quang điện,เซลล์สุริยะ,fotosel, fotoelektrik, fotoelektron,фотоэлемент; фотогальванический элемент; фотоэлектрический элемент; фоторезистор; фототранзистор,光电池,光电管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광전지 (광전지)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)