🌟 광전지 (光電池)

Danh từ  

1. 태양의 빛 에너지를 전기 에너지로 바꾸는 장치.

1. THIẾT BỊ QUANG ĐIỆN: Thiết bị biến đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광전지 설치.
    Photovoltaic installation.
  • 광전지 센서.
    Photovoltaic sensors.
  • 광전지 시계.
    Photovoltaic clock.
  • 광전지를 설치하다.
    Install photovoltaic cells.
  • 광전지로 전기를 얻다.
    Get electricity from photocells.
  • 이 무인 등대는 광전지를 이용해 불을 켠다.
    This unmanned lighthouse uses photovoltaic cells to turn on the lights.
  • 우리 집은 지붕에 설치한 광전지를 이용해 전기 에너지를 얻는다.
    My house uses photovoltaic cells installed on the roof to obtain electrical energy.
  • 광전지 시계는 건전지를 갈거나 태엽을 감지 않아도 빛만 쬐면 계속 사용할 수 있다.
    Photovoltaic clocks can still be used as long as they are lighted without changing batteries or detecting a spring leaf.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광전지 (광전지)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52)