🌟 감시자 (監視者)

Danh từ  

1. 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는 사람.

1. NGƯỜI GIÁM SÁT, NGƯỜI CANH GÁC: Người theo dõi sát sao một nơi nhất định để quản thúc con người hoặc kiểm soát tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전 사고 감시자.
    A safety accident watcher.
  • Google translate 환경 감시자.
    Environmental watcher.
  • Google translate 감시자의 눈.
    The eye of the watcher.
  • Google translate 감시자가 되다.
    Become a watcher.
  • Google translate 감시자를 파견하다.
    Dispatch a watchman.
  • Google translate 감시자를 자청하다.
    Volunteer a watchman.
  • Google translate 부모들은 자녀들의 안전을 위한 감시자 역할을 한다.
    Parents act as monitors for the safety of their children.
  • Google translate 공정한 선거를 위해서는 시민 모두가 후보자들의 감시자가 되어야 한다.
    For fair elections, all citizens must be observers of candidates.
  • Google translate 무슨 게임인데 그렇게 열심히 해?
    What kind of game are you playing so hard?
    Google translate 복잡한 미로 속에서 감시자를 피해 탈출하는 게임인데 스릴이 넘쳐.
    It's a game of escaping from a watchman in a complicated maze, and it's thrilling.
Từ đồng nghĩa 감시원(監視員): 사람이나 상황을 주의 깊게 지켜보며 단속하거나 통제하는 책임과 임무를 …
Từ đồng nghĩa 감시인(監視人): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는…

감시자: watcher; surveillant,かんしにん【監視人】。かんししゃ【監視者】,surveillant(e), veilleur(euse),vigilante,حارس,байцаагч, харуул, манаач, сахиул, эргүүл, ажиглагч, харгалзагч,người giám sát, người canh gác,ผู้ดูแล, ยามรักษาการณ์, คนเฝ้า, คนเฝ้ายาม,penjaga, pengawas,смотритель,监视者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감시자 (감시자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)