🌟 경대 (鏡臺)

Danh từ  

1. 세울 수 있는 뚜껑 안쪽에 거울이 달리고 그 아래에 서랍이 있는 작은 가구.

1. GYEONGDAE; HỘP TRANG ĐIỂM: Đồ vật nhỏ có gương gắn bên trong nắp hộp có thể dựng lên được và bên dưới có ngăn kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자개 경대.
    Jagae gyeongdae.
  • Google translate 전통 경대.
    Traditional scripture.
  • Google translate 혼수용 경대.
    Mixed-use guard.
  • Google translate 경대를 들이다.
    Take up a reverence.
  • Google translate 경대를 보다.
    Observe the reverence.
  • Google translate 경대를 선물하다.
    Present a reverence.
  • Google translate 새색시는 경대 앞에 앉아 곱게 치장하고 있다.
    New saxi sits in front of the kyungdae and pretends to be finely.
  • Google translate 어머니는 결혼한 딸에게 자개로 만든 경대를 선물하였다.
    The mother presented her married daughter with an awning.
  • Google translate 경대 앞에서 치장하고 있는 새색시가 너무 예쁘지?
    Isn't the new bride dressed up in front of the police station so pretty?
    Google translate 응, 볼에 찍은 연지 곤지도 너무 예쁘다.
    Yeah, the rouge gonji on the cheek is so pretty, too.
Từ tham khảo 화장대(化粧臺): 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 …

경대: gyeongdae,きょうだい【鏡台】。けしょうだい【化粧台】,boîte de vanité,gyeongdae, tocador, paje,كيونغ ديه,тольтой шүүгээ, тольтой хайрцаг,Gyeongdae; hộp trang điểm,คย็องแด,gyeongdae,кёндэ,镜台,梳妆台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경대 (경ː대)

🗣️ 경대 (鏡臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)