🌟 경력자 (經歷者)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 분야에서 이전에 일해 본 경험이 있는 사람.

1. NGƯỜI CÓ KINH NGHIỆM TRONG CÔNG VIỆC: Người có kinh nghiệm từng làm về công việc hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경력자 우대.
    Preferential treatment for experienced workers.
  • Google translate 경력자의 임금.
    Wage for experienced workers.
  • Google translate 경력자를 모집하다.
    Recruit experienced workers.
  • Google translate 경력자를 선호하다.
    Prefer experienced people.
  • Google translate 경력자를 필요로 하다.
    Need experienced workers.
  • Google translate 기업들은 실무 경험이 있는 경력자를 선호한다.
    Companies prefer experienced workers with practical experience.
  • Google translate 그 회사는 회계 분야의 경력자를 필요로 하는 채용 공고를 냈다.
    The company posted a job posting that required a career in accounting.
  • Google translate 지원 조건이 어떻게 됩니까?
    What are your support requirements?
    Google translate 행정직의 경험이 있는 경력자를 모집하고 있습니다.
    We're looking for experienced administrative personnel.

경력자: experienced worker,けいれきしゃ【経歴者】,personne expérimentée,experimentado,شخص ذو الخبرة,туршлагатай хүн,người có kinh nghiệm trong công việc,ผู้มีประสบการณ์,pegawai berpengalaman, orang dengan pengalaman kerja,,有经验者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경력자 (경녁짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28)