🌟 교습하다 (敎習 하다)

Động từ  

1. 지식이나 기술 등을 가르쳐 익히게 하다.

1. GIẢNG DẠY: Dạy cho thành thạo những thứ như kiến thức hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교습하는 과정.
    The course of teaching.
  • Google translate 교습하는 방법.
    Method of teaching.
  • Google translate 영어를 교습하다.
    Teaching english.
  • Google translate 운전을 교습하다.
    Teaching driving.
  • Google translate 피아노를 교습하다.
    Teach the piano.
  • Google translate 우리 회사는 무료로 영어를 교습해 주는 프로그램을 운영하고 있다.
    Our company runs a free english teaching program.
  • Google translate 피아노를 전공한 민준이는 아르바이트로 학생들에게 피아노를 교습한다.
    Min-jun, who majored in piano, teaches piano to students as a part-time job.
  • Google translate 저는 면허증만 있지 실제로는 운전을 잘 못해요.
    I only have a license, but i'm not really good at driving.
    Google translate 운전을 교습하는 곳에 다니면 실력이 금방 늘 겁니다.
    Your skills will improve quickly if you go to driving lessons.

교습하다: train; instruct; coach,きょうしゅうする【教習する】,enseigner, instruire,enseñar,يُدَرِّس,сургах, боловсрол олгох, дасгалжуулах, сургуулилт хийх.,giảng dạy,สั่งสอน, อบรม, ฝึกหัด, ฝึกฝน,memberikan pelatihan, ,memberikan pengajaran, melatih, mendidik,преподавать; учить; тренировать,培训,辅导,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교습하다 (교ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 교습(敎習): 지식이나 기술 등을 가르쳐 익히게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149)