🌟 근절되다 (根絕 되다)

Động từ  

1. 나쁜 것이 완전히 없어지다.

1. BỊ TRỪ TIỆT, BỊ TIÊU TRỪ TẬN GỐC: Cái xấu bị làm mất hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄가 근절되다.
    Crime is eradicated.
  • Google translate 부정부패가 근절되다.
    Corruption is eradicated.
  • Google translate 비리가 근절되다.
    Corruption is eradicated.
  • Google translate 투기가 근절되다.
    Speculation is eradicated.
  • Google translate 폭력이 근절되다.
    Violence is eradicated.
  • Google translate 근본적인 대책이 없는 한 범죄는 근절될 수 없을 것이다.
    Crimes will not be eradicated unless fundamental measures are taken.
  • Google translate 선생님들의 엄한 단속에도 불구하고 학교 폭력은 근절되지 않았다.
    School violence has not been eradicated despite strict crackdowns by teachers.
  • Google translate 이 땅에서 비리가 없어지는 날이 올까요?
    Will there ever be a day when corruption disappears from this land?
    Google translate 사람의 욕심은 끝이 없어서 비리가 근절되기는 어려울 것 같아요.
    Human greed is endless, so corruption is unlikely to be eradicated.

근절되다: be eradicated,こんぜつされる【根絶される】,être supprimé, être éliminé, être éradiqué,ser erradicado, ser desarraigado, ser arrancado,يُستأْصَل,үндсээр нь устах, үндсийг нь таслах,bị trừ tiệt, bị tiêu trừ tận gốc,ถูกขจัดให้หมดสิ้น, ถูกถอนรากถอนโคน, ถูกกำจัดให้สิ้น, ถูกทำให้สูญสิ้น,diberantas, dimusnahkan, dibasmi,истребляться; искореняться; уничтожаться,被杜绝,被根除,被根绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근절되다 (근절되다) 근절되다 (근절뒈다)
📚 Từ phái sinh: 근절(根絕): 나쁜 것을 완전히 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)