🌟 격전지 (激戰地)

Danh từ  

1. 격렬한 싸움 또는 경쟁이 벌어지는 곳.

1. NƠI XẢY RA TRẬN KỊCH CHIẾN: Nơi xảy ra cuộc đánh nhau hoặc cạnh tranh một cách kịch liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대 격전지.
    Maximum battleground.
  • Google translate 최후 격전지.
    The final battleground.
  • Google translate 새로운 격전지.
    New battleground.
  • Google translate 격전지로 떠오르다.
    Rise to the battlefield.
  • Google translate 격전지에서 승리하다.
    Win in a fierce battle.
  • Google translate 격전지에서 패배하다.
    Be defeated in a fierce battle.
  • Google translate 하루 종일 전투가 벌어졌던 격전지에서 살아남은 병사는 거의 없었다.
    Few soldiers survived in the battleground where battles took place all day.
  • Google translate 우리는 수십 차례 처절한 전투를 치른 끝에 최후의 격전지에서 마침내 승리를 거뒀다.
    We finally won the final battle after dozens of desperate battles.
  • Google translate 이 지역은 이번 선거에서 최대 격전지로 떠올랐습니다.
    This area has emerged as the biggest battleground in this election.
    Google translate 네, 어느 후보가 당선될지 그 승부를 예측하기 힘드네요.
    Yeah, it's hard to predict which candidate will win.

격전지: ferocious battlefield,げきせんち【激戦地】,lieu d'une bataille acharnée,campo de batalla feroz, campo de guerra furibunda, lugar de enfrentamiento airado, sitio de pelea violenta, campo de competición feroz,مكان القتال العنيف,ширүүн тулааны талбар,nơi xảy ra trận kịch chiến,สนามรบ, สมรภูมิ, สถานที่แข่งขัน,medan perang yang sengit, medan pertempuran seru,поле боя (битвы); арена,激战之地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격전지 (격쩐지)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)