🌟 그림책 (그림 冊)

☆☆   Danh từ  

1. 아이들이 알아보기 쉽게 그림을 많이 그려 넣은 책.

1. TRUYỆN TRANH, SÁCH TRANH: Sách vẽ nhiều tranh ảnh để trẻ con dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림책 한 권.
    A picture book.
  • Google translate 그림책과 동화책.
    Picture books and fairy tales.
  • Google translate 그림책을 보다.
    Look at picture books.
  • Google translate 그림책을 사 주다.
    Buy a picture book.
  • Google translate 그림책을 선물하다.
    Present a picture book as a gift.
  • Google translate 그림책을 읽어 주다.
    Read a picture book.
  • Google translate 이 책은 글을 모르는 유치원생을 위한 그림책이다.
    This book is a picture book for illiterate preschoolers.
  • Google translate 아이들은 글자가 많은 책보다 그림책을 좋아한다.
    Children prefer picture books to books with many letters.
  • Google translate 아버지는 내가 어렸을 때 나를 무릎에 앉히고 그림책들을 보여 주셨어.
    My father put me on my lap when i was a kid and showed me picture books.

그림책: picture book,えほん【絵本】,livre illustré, livre de dessins,libro de dibujos, cuento,كتاب الصور,зурагтай ном,truyện tranh, sách tranh,หนังสือนิทานประกอบภาพ, หนังสือภาพสำหรับเด็ก,buku cerita bergambar,иллюстрированная книга; книга с картинками; книга-картинка,图画书,绘本,

2. 그림을 모아서 만든 책.

2. SÁCH TRANH, SÁCH HÌNH: Sách làm bằng cách tập hợp những bức tranh lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림책을 내다.
    Publish a picture book.
  • Google translate 그림책을 보다.
    Look at picture books.
  • Google translate 그림책을 사다.
    Buy a picture book.
  • Google translate 그림책을 읽다.
    Read picture books.
  • Google translate 그림책을 출판하다.
    Publish a picture book.
  • Google translate 그림책에는 여러 삽화와 그에 대한 짤막한 설명이 있었다.
    There were several illustrations and brief explanations of them in the picture book.
  • Google translate 승규는 도서관에서 여러 화가의 그림을 모은 그림책을 빌렸다.
    Seung-gyu borrowed a picture book from the library that collected paintings by several artists.
  • Google translate 어제 미술 전시회에 가서 뭘 했어?
    What did you do at the art exhibition yesterday?
    Google translate 전시된 그림도 보고 전시된 그림을 모아 놓은 그림책도 샀어.
    I saw the paintings on display and bought a picture book that collected the paintings on display.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림책 (그ː림책) 그림책이 (그ː림채기) 그림책도 (그ː림책또) 그림책만 (그ː림챙만)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)