🌟 귀향 (歸鄕)

  Danh từ  

1. 고향으로 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ VỀ QUÊ: Việc đi về hay quay trở về quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀향 인파.
    Homecoming crowds.
  • Google translate 귀향을 결심하다.
    Decide on homecoming.
  • Google translate 귀향을 바라다.
    Wishing for home.
  • Google translate 귀향을 서두르다.
    Hurry home.
  • Google translate 귀향을 앞두다.
    Be ahead of one's homecoming.
  • Google translate 귀향을 환영하다.
    Welcome home.
  • Google translate 임기를 마치고 생가로 돌아온 전직 대통령의 귀향을 환영하는 인파가 거리를 가득 메웠다.
    The streets were crowded with people welcoming the return of the former president from his term of office to his birthplace.
  • Google translate 내일이면 타지에서의 생활을 청산하고 귀향을 한다고 생각하니 설레기도 하고 서운하기도 하다.
    I am both excited and sad to think that tomorrow i will end my life in another country and return home.
  • Google translate 고등학교를 졸업하고 고향을 떠나온 뒤에 처음으로 집에 내려가는 거지?
    You're going home for the first time after graduating from high school, right?
    Google translate 응. 거의 십 년 만의 귀향이지.
    Yeah. it's been almost a decade.

귀향: return to the hometown,ききょう【帰郷】,retour dans sa ville natale ou à son village natal,vuelta al pueblo natal, regreso al pueblo natal,عودة إلى مسقط رأس,нутаг буцах, нутагтаа буцаж ирэх,sự về quê,การกลับบ้านเกิด, การกลับบ้านเกิดเมืองนอน, การกลับภูมิลำเนาเดิม, การกลับถิ่นกำเนิด,mudik, pulang kampung,,还乡,返乡,回乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀향 (귀ː향)
📚 Từ phái sinh: 귀향하다(歸鄕하다): 고향으로 돌아가거나 돌아오다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)