🌟 간담 (懇談)

Danh từ  

1. 친근하게 서로 의견을 나누는 일. 또는 그러한 이야기.

1. SỰ ĐÀM ĐẠO, CÂU CHUYỆN THÂN MẬT: Việc trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật. Hoặc câu chuyện như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간담 형식.
    Bite format.
  • Google translate 언론인들의 간담.
    The journalists' meeting.
  • Google translate 유권자들의 간담.
    A meeting of voters.
  • Google translate 간담을 개최하다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 간담을 나누다.
    Have a chat.
  • Google translate 간담을 시작하다.
    Start a discussion.
  • Google translate 간담을 열다.
    Open one's eyes.
  • Google translate 간담을 하다.
    Have a meeting.
  • Google translate 대통령은 여러 분야의 대표들과 함께 나라의 발전을 토론하는 간담을 열었다.
    The president held a meeting with representatives from various fields to discuss the development of the country.
  • Google translate 경제학회는 국내외 경제 전문가들을 초청하여 정보를 교류하는 간담을 개최하였다.
    The economic council invited domestic and foreign economic experts to hold a meeting to exchange information.
  • Google translate 회장님, 이번 회견은 어떤 방식으로 하실 건가요?
    Chairman, how are you going to do this interview?
    Google translate 간담 형식으로 해서 여러 사람들의 의견을 들어볼까 합니다.
    Let's listen to some people's opinions in the form of a meeting.

간담: discussion; talk; meeting,こんだん【懇談】,discussion, réunion,conversación, charla, diálogo,دردشة,нөхөрсөг яриа, халуун дотно яриа,sự đàm đạo, câu chuyện thân mật,การสนทนาอย่างเป็นกันเอง, การพูดคุยกันอย่างเป็นกันเอง,perbincangan, ramah-tamah,дружеская беседа; дружеский разговор,恳谈,座谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간담 (간ː담)
📚 Từ phái sinh: 간담하다: 서로 정답게 이야기를 주고받다.

🗣️ 간담 (懇談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138)