🌟 간담 (懇談)

Danh từ  

1. 친근하게 서로 의견을 나누는 일. 또는 그러한 이야기.

1. SỰ ĐÀM ĐẠO, CÂU CHUYỆN THÂN MẬT: Việc trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật. Hoặc câu chuyện như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간담 형식.
    Bite format.
  • 언론인들의 간담.
    The journalists' meeting.
  • 유권자들의 간담.
    A meeting of voters.
  • 간담을 개최하다.
    Hold a meeting.
  • 간담을 나누다.
    Have a chat.
  • 간담을 시작하다.
    Start a discussion.
  • 간담을 열다.
    Open one's eyes.
  • 간담을 하다.
    Have a meeting.
  • 대통령은 여러 분야의 대표들과 함께 나라의 발전을 토론하는 간담을 열었다.
    The president held a meeting with representatives from various fields to discuss the development of the country.
  • 경제학회는 국내외 경제 전문가들을 초청하여 정보를 교류하는 간담을 개최하였다.
    The economic council invited domestic and foreign economic experts to hold a meeting to exchange information.
  • 회장님, 이번 회견은 어떤 방식으로 하실 건가요?
    Chairman, how are you going to do this interview?
    간담 형식으로 해서 여러 사람들의 의견을 들어볼까 합니다.
    Let's listen to some people's opinions in the form of a meeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간담 (간ː담)
📚 Từ phái sinh: 간담하다: 서로 정답게 이야기를 주고받다.

🗣️ 간담 (懇談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)