🌟 구원자 (救援者)

Danh từ  

1. 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 주는 사람.

1. NGƯỜI CỨU VIỆN: Người cứu giúp người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 구원자.
    Savior of life.
  • Google translate 세상의 구원자.
    Savior of the world.
  • Google translate 영혼의 구원자.
    The savior of the soul.
  • Google translate 구원자가 되다.
    Become a savior.
  • Google translate 구원자를 만나다.
    Meet the savior.
  • Google translate 구원자로 칭송되다.
    Praised as a savior.
  • Google translate 기독교인들은 예수님이 자기를 죄에서 구원한 구원자라고 고백한다.
    Christians confess that jesus is the savior who saved them from sin.
  • Google translate 김 코치는 거의 패배 위기에 처한 축구 팀을 승리로 이끈 구원자 격의 사람이다.
    Coach kim is a savior who has led the nearly-defeating football team to victory.

구원자: savior; lifesaver; rescuer,きゅうえんしゃ【救援者】,salvateur, sauveur,salvador,منقذ ، مخلّص,аврагч, туслагч,người cứu viện,ผู้ช่วยชีวิต, ผู้ช่วยเหลือ, ผู้ไถ่บาป,penolong, penyelamat,спаситель,救助者,活菩萨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구원자 (구ː원자)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)