🌟 구원자 (救援者)

Danh từ  

1. 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 주는 사람.

1. NGƯỜI CỨU VIỆN: Người cứu giúp người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 구원자.
    Savior of life.
  • 세상의 구원자.
    Savior of the world.
  • 영혼의 구원자.
    The savior of the soul.
  • 구원자가 되다.
    Become a savior.
  • 구원자를 만나다.
    Meet the savior.
  • 구원자로 칭송되다.
    Praised as a savior.
  • 기독교인들은 예수님이 자기를 죄에서 구원한 구원자라고 고백한다.
    Christians confess that jesus is the savior who saved them from sin.
  • 김 코치는 거의 패배 위기에 처한 축구 팀을 승리로 이끈 구원자 격의 사람이다.
    Coach kim is a savior who has led the nearly-defeating football team to victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구원자 (구ː원자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)