🌟 그나저나

  Phó từ  

1. 그것은 그렇다 치고.

1. DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, VIỆC ĐÓ THÌ LÀ VIỆC ĐÓ: Điều đó thì như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 우리 술을 많이 마셨죠?
    We drank a lot yesterday, didn't we?
    Google translate 네. 그나저나 계산은 누가 한 거예요?
    Yes. by the way, who paid the bill?
  • Google translate 기말시험은 잘 봤어?
    Did you do well on your final exam?
    Google translate 잘 못 본 것 같아. 그나저나 놀기로 한 애들은 왜 이렇게 안 와?
    I don't think i saw it well. by the way, why aren't the kids coming?
  • Google translate 이번 행사에 손님이 많이 오겠지?
    We'll have a lot of guests at this event, right?
    Google translate 그나저나 행사 준비는 잘 되고 있는지 확인해 봐.
    By the way, make sure the preparations for the event are going well.
  • Google translate 오늘도 일 많대?
    Is there a lot of work today?
    Google translate 그런 것 같아. 그나저나 어제 하라고 한 일은 다 했어?
    I think so. by the way, did you finish what you told me to do yesterday?
본말 그러나저러나: 그것은 그렇다 치고.
Từ tham khảo 이나저나: 이 말은 그만하고 다른 말을 하자면.

그나저나: anyway; anyhow,ところで。それはさておき,,de todas formas, de todos modos, en cualquier caso,على كل حال,тэр ч яахав,dù thế nào đi nữa, việc đó thì là việc đó,ว่าแต่ว่า, เออ, เออนี่, ว่าแล้ว, เมื่อว่าไปแล้ว,omong-omong,да; кстати,不管怎样,无论如何,总之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그나저나 (그나저나)

📚 Annotation: 지금까지의 화제를 다른 쪽으로 돌릴 때 쓴다.

🗣️ 그나저나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208)