🌟 꿀꿀거리다

Động từ  

1. 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

1. KÊU ỦN ỈN, KÊU ỘT ỘT: Heo kêu ột ột liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀꿀거리는 소리.
    A grunting sound.
  • Google translate 꿀꿀거리며 울다.
    To weep with a whine.
  • Google translate 돼지가 꿀꿀거리다.
    Pigs grumble.
  • Google translate 배고파서 꿀꿀거리다.
    Grumble with hunger.
  • Google translate 태풍이 치자 돼지들은 꿀꿀거리며 불안해했다.
    When the typhoon hit, the pigs grumbled and became anxious.
  • Google translate 먹을 것을 본 돼지들이 우르르 몰려와 꿀꿀거렸다.
    The pigs who saw the food came swarming and grunting.
  • Google translate 꿀꿀거리는 돼지 소리 말고는 아무 소리도 들리지 않았다.
    Nothing could be heard but the grunting of the pig.
  • Google translate 몸집은 뚱뚱하고 꿀꿀거리는 소리를 내는 동물은 무엇일까요?
    What is a fat, grunting animal?
    Google translate 돼지요!
    Pig!
Từ đồng nghĩa 꿀꿀대다: 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

꿀꿀거리다: grunt; oink,ぶうぶうと鳴く,grogner,gruñir, guarrear, churritar, verraquear,يقبع,хуухирах, хар хур хийх,kêu ủn ỉn, kêu ột ột,ส่งเสียงอู๊ด ๆ,ngok-ngok,хрюкать,咕咕叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀거리다 (꿀꿀거리다)
📚 Từ phái sinh: 꿀꿀: 돼지가 우는 소리.

💕Start 꿀꿀거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57)