🌟 구제되다 (救濟 되다)

Động từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람이 도움을 받다.

1. ĐƯỢC CỨU TẾ, ĐƯỢC CỨU GIÚP, ĐƯỢC GIÚP DỠ: Người đang trong tình cảnh khó khăn được giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실업자들이 구제되다.
    Unemployed people are saved.
  • Google translate 영혼이 구제되다.
    Souls are saved.
  • Google translate 가난에서 구제되다.
    Rescued from poverty.
  • Google translate 고통에서 구제되다.
    Rescued from pain.
  • Google translate 위기에서 구제되다.
    Rescue from the crisis.
  • Google translate 우리 기업은 은행 융자를 통해 부도 위기로부터 구제되었다.
    Our company was saved from the bankruptcy crisis through bank loans.
  • Google translate 마약 중독자도 전문 치료 센터에서 꾸준한 치료를 받으면 중독에서 구제될 수 있다.
    Drug addicts can also be saved from addiction if they receive steady treatment at professional treatment centers.

구제되다: be aided; be relieved,きゅうさいされる【救済される】,être sauvé, être secouru, aider,recibir ayuda, recibir asistencia,يُساعَد,аврагдах,được cứu tế, được cứu giúp, được giúp dỡ,ถูกช่วย, ได้รับการช่วยเหลือ, ได้รับการอนุเคราะห์, ได้รับการอุปถัมภ์, ได้รับการเกื้อหนุน,diselamatkan, terselamatkan, dibantu,Быть спасённым, получить помощь,被救济,被赈济,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제되다 (구ː제되다) 구제되다 (구ː제뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구제(救濟): 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Gọi món (132)