🌟 남녀평등 (男女平等)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남녀평등 (
남녀평등
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Vấn đề môi trường
🗣️ 남녀평등 (男女平等) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 남녀평등 방안에 대하여 토론했다. [대하다 (對하다)]
- 여성의 사회 활동 참여가 늘어나고 남녀평등 의식이 더욱 넓게 확산되었다. [의식 (意識)]
- 개화사상을 받아들인 사람들은 주로 남녀평등, 신분 제도의 폐지를 주장하였다. [개화사상 (開化思想)]
- 남녀평등 사상이 들어오면서 생긴 변화는 무엇이 있을까요? [사회 현상 (社會現象)]
- 그는 세상에 널리 유포된 남녀평등 사상을 거부하고 남성 우월주의를 주장했다. [유포되다 (流布되다)]
🌷 ㄴㄴㅍㄷ: Initial sound 남녀평등
-
ㄴㄴㅍㄷ (
남녀평등
)
: 남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG NAM NỮ: Sự không phân biệt giữa nam và nữ về những thứ như quyền lợi theo pháp luật và đối xử trong xã hội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13)