🌟 근본적 (根本的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.

1. TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본적인 결함.
    A fundamental defect.
  • Google translate 근본적인 대책.
    Fundamental measures.
  • Google translate 근본적인 문제.
    A fundamental problem.
  • Google translate 근본적인 사항.
    Fundamentals.
  • Google translate 근본적인 원인.
    A fundamental cause.
  • Google translate 근본적으로 해결하다.
    Solve fundamentally.
  • Google translate 국가를 이루는 가장 근본적인 요소는 국민이다.
    The most fundamental factor in making a nation is its people.
  • Google translate 인간은 근본적으로 사회적 존재이므로 사람들과 어울려 살아갈 수밖에 없다.
    Human beings are fundamentally social beings, so they have no choice but to live with people.
  • Google translate 이번 문제를 임시로 해결하긴 했는데 앞으로 또 이런 문제가 발생하면 어쩌지?
    We've solved this problem temporarily, but what if it happens again?
    Google translate 그러니까 임시방편 말고 근본적인 해결책을 마련해 보자.
    So let's come up with a fundamental solution instead of a stopgap measure.

근본적: being fundamental; being basic,こんぽんてき【根本的】。きほんてき【基本的】。ばっぽんてき【抜本的】,(n.) fondamental, essentiel, radical,básico, esencial,أساسيّ ، أصليّ ، جوهريّ ، رئيسيّ,эх үндэс, суурь,tính căn bản, tính cơ bản,โดยพื้นฐาน, โดยกำเนิด, โดยรากเหง้า,dasar, pangkal,основной; фундаментальный; неотъемлемый,根本性的,基本的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근본적 (근본적)
📚 Từ phái sinh: 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 근본적 (根本的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)