🌟 근본적 (根本的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.

1. TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근본적인 결함.
    A fundamental defect.
  • 근본적인 대책.
    Fundamental measures.
  • 근본적인 문제.
    A fundamental problem.
  • 근본적인 사항.
    Fundamentals.
  • 근본적인 원인.
    A fundamental cause.
  • 근본적으로 해결하다.
    Solve fundamentally.
  • 국가를 이루는 가장 근본적인 요소는 국민이다.
    The most fundamental factor in making a nation is its people.
  • 인간은 근본적으로 사회적 존재이므로 사람들과 어울려 살아갈 수밖에 없다.
    Human beings are fundamentally social beings, so they have no choice but to live with people.
  • 이번 문제를 임시로 해결하긴 했는데 앞으로 또 이런 문제가 발생하면 어쩌지?
    We've solved this problem temporarily, but what if it happens again?
    그러니까 임시방편 말고 근본적인 해결책을 마련해 보자.
    So let's come up with a fundamental solution instead of a stopgap measure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근본적 (근본적)
📚 Từ phái sinh: 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 근본적 (根本的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)