🌟 권면 (勸勉)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하도록 힘써 권하고 충고함.

1. SỰ KHUYÊN BẢO, SỰ ĐỘNG VIÊN: Ra sức khuyến cáo và khuyên làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 권면.
    Last exhortation.
  • Google translate 진실한 권면.
    True exhortation.
  • Google translate 선생님의 권면.
    Teacher's exhortation.
  • Google translate 아버지의 권면.
    Father's exhortation.
  • Google translate 권면을 새기다.
    Engrave a letter of recommendation.
  • Google translate 권면을 알아듣다.
    Understand the exhortation.
  • Google translate 권면을 잊다.
    Forget the exhortation.
  • Google translate 권면을 주다.
    Encourage.
  • Google translate 권면을 하다.
    Exhort.
  • Google translate 나는 항상 정직하라고 하신 선생님의 권면을 마음 깊이 새기고 있다.
    I am deeply mindful of the teacher's exhortation to be honest all the time.
  • Google translate 고대 철학자의 책에는 현대의 정치인이 권면으로 삼을 만한 격언이 많다.
    In the book of ancient philosophers, there are many maxims that modern politicians might use as an exhortation.
  • Google translate 두 형제는 아버지가 마지막으로 하셨던 우애에 대한 권면을 잊고 서로 등을 돌린 채 살았다.
    The two brothers lived with their backs turned against each other, forgetting the exhortation of their father's last friendship.
  • Google translate 요즘 젊은이들은 포기가 빨라서 걱정이야.
    Young people these days give up fast, so i'm worried.
    Google translate 그래서 저는 젊은이들에게 근성을 키우라고 권면을 합니다.
    So i urge young people to develop their guts.

권면: encouragement,かんべん【勧勉】,encouragement, stimulation,recomendación, consejo, estimulación, animación,تشجيع،,зөвлөмж, сануулга, ятгалага,sự khuyên bảo, sự động viên,การให้กำลังใจ, การสนับสนุน, การกระตุ้น, การส่งเสริม, คำแนะนำสั่งสอน, คำแนะนำ, การแนะแนว, คำแนะนำตักเตือน,nasihat, dorongan, dukungan,настоятельный совет; настойчивая рекомендация,劝勉,勉励,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권면 (권ː면)
📚 Từ phái sinh: 권면하다(勸勉하다): 어떤 일을 하라고 힘써 권하고 충고하다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thể thao (88)