🌟 난사하다 (亂射 하다)

Động từ  

1. 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏘다.

1. BẮN LOẠN XẠ, BẮN BỪA BÃI: Bắn tên hay súng bừa bãi vào bất cứ nơi nào mà không hướng chính xác vào mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관총을 난사하다.
    Fire machine guns.
  • Google translate 총을 난사하다.
    Gunfire.
  • Google translate 화살을 난사하다.
    Explode the arrow.
  • Google translate 마구 난사하다.
    Go wild.
  • Google translate 무차별적으로 난사하다.
    Ride indiscriminately.
  • Google translate 군인들은 마을에 기관총을 무차별 난사하고 불을 질렀다.
    The soldiers fired machine guns indiscriminately in the village.
  • Google translate 어두워 아무것도 보이지 않는 부대원들은 소리가 들리는 곳에 총을 난사할 뿐이었다.
    The troops, dark and blind, were only shooting where they could hear the sound.

난사하다: to shoot randomly,らんしゃする【乱射する】,tirer à tort et à travers, tirer à l'aveuglette, mitrailler partout,,disparar sin puntería,يطلق النار عشوائيا,замбараагүй буудах, замбараагүй харвах, зүг чиггүй буудах, зүг чиггүй харвах,bắn loạn xạ, bắn bừa bãi,ยิงไม่เลือก, กราดยิง, ยิงกราด,menembak sembarangan,стрелять вслепую; палить как попало; вести беспорядочную стрельбу,乱射,乱放,扫射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난사하다 (난ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 난사(亂射): 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)