🌟 난사하다 (亂射 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난사하다 (
난ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난사(亂射): 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난사하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)