🌟 난사하다 (亂射 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난사하다 (
난ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난사(亂射): 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난사하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43)