ㄱㅎㄱ (
경희궁
)
: 서울에 있던 조선 시대의 궁궐. 광해군 때 세워서 10대에 걸쳐 왕이 정사를 보던 곳이다. 일제 강점기에 훼손되었으나 일부 복원되었다.
Danh từ
🌏 GYEONGHUI-GUNG; CUNG KHÁNH HI: Cung điện của triều đại Joseon ở Seoul, được xây dựng dưới triều đại vua Gwanghaegun và là nơi bàn bạc chính sự của vua trong suốt 10 đời, đã bị phá hủy trong thời kỳ Nhật Bản xâm chiếm nhưng đã được phục hồi một phần.
ㄱㅎㄱ (
과학관
)
: 여러 사람이 구경하고 배울 수 있게 과학에 관한 여러 가지 물건을 전시해 놓은 곳.
Danh từ
🌏 KHU TRƯNG BÀY KHOA HỌC: Nơi trưng bày nhiều đồ vật về khoa học cho nhiều người đến xem.
ㄱㅎㄱ (
공허감
)
: 보람이 없거나 외롭고 허전한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HƯ KHÔNG, CẢM GIÁC TRỐNG TRẢI: Cảm thấy vô ích, trống vắng và cô đơn.
ㄱㅎㄱ (
귀향객
)
: 고향으로 돌아가거나 돌아오려고 기차, 비행기, 배 등을 타는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH VỀ QUÊ: Người đi tàu hoả, tàu thuyền, máy bay để quay về hoặc đi về quê hương.
ㄱㅎㄱ (
관형격
)
: 문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Danh từ
🌏 ĐỊNH CÁCH: Cách thể hiện thể từ ở trước đóng vai trò bổ nghĩa cho thể từ ở sau trong câu.
ㄱㅎㄱ (
곱하기
)
: 어떤 수를 어떤 수로 곱함.
Danh từ
🌏 VIỆC NHÂN, PHÉP NHÂN: Việc làm phép nhân một số nào đó với một số nào đó.
ㄱㅎㄱ (
강행군
)
: 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC QUÁ SỨC: Việc làm một cách quá sức để đạt được một việc gì đó.
ㄱㅎㄱ (
공화국
)
: 공화 정치를 하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC CỘNG HÒA: Đất nước theo chính trị cộng hòa.
ㄱㅎㄱ (
겉핥기
)
: 내용을 제대로 파악하지 않고 겉만 대충 보는 것.
Danh từ
🌏 LÀM ĐẠI KHÁI, LÀM QUA LOA: Không tìm hiểu kỹ nội dung bên trong và làm chung chung.
ㄱㅎㄱ (
개화기
)
: 한 나라가 새로운 사상, 문물, 제도 등을 받아들여 근대적 사회로 변해 가는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ KHAI HÓA: Thời kỳ một đất nước tiếp nhận tư tưởng, văn minh, chế độ mới và biến đổi thành xã hội cận đại.
ㄱㅎㄱ (
교향곡
)
: 관현악을 위하여 만든 규모가 큰 곡.
Danh từ
🌏 BẢN GIAO HƯỞNG: Bản nhạc qui mô lớn được làm cho dàn nhạc.
ㄱㅎㄱ (
귀향길
)
: 고향으로 돌아가거나 돌아오는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRỞ VỀ QUÊ: Đường quay về hay đi về quê hương.