🌟 교훈적 (敎訓的)

  Danh từ  

1. 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.

1. TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교훈적인 가치.
    The instructive value.
  • Google translate 교훈적인 내용.
    Lessonary content.
  • Google translate 교훈적인 사건.
    A instructive event.
  • Google translate 교훈적인 영화.
    A instructive film.
  • Google translate 교훈적인 이야기.
    A instructive story.
  • Google translate 나는 성실과 노력이라는 교훈적인 내용을 주제로 강연을 했다.
    I gave a lecture on the subject of the instructive content of sincerity and effort.
  • Google translate 교장 선생님의 말씀은 무척 교훈적이었지만 아이들은 퍽 지루한 표정이었다.
    The principal's words were very instructive, but the children looked very bored.
  • Google translate 어떤 이유에서 이 영화를 학생들에게 추천하셨습니까?
    Why did you recommend this movie to students?
    Google translate 교훈적인 이야기를 담고 있기 때문입니다.
    Because it has a moral story.

교훈적: being instructive; being educative,きょうくんてき【教訓的】,(n.) moralisant, édifiant, instructif, moralisateur,ser instructivo, ser educativo, ser edificante, ser moralizador,أخلاقي,сургамжтай, сургаалтай, үлгэртэй, дууриалтай,tính giáo huấn,ที่มีเนื้อหาเป็นคติสอนใจ, ที่มีเนื้อหาเป็นประโยชน์,bermoral,поучительный,教训的,有教育意义的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교훈적 (교ː훈적)
📚 Từ phái sinh: 교훈(敎訓): 행동에 도움이나 지침이 되는 것을 가르침.

🗣️ 교훈적 (敎訓的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)