🌟 교훈적 (敎訓的)

  Danh từ  

1. 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.

1. TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교훈적인 가치.
    The instructive value.
  • 교훈적인 내용.
    Lessonary content.
  • 교훈적인 사건.
    A instructive event.
  • 교훈적인 영화.
    A instructive film.
  • 교훈적인 이야기.
    A instructive story.
  • 나는 성실과 노력이라는 교훈적인 내용을 주제로 강연을 했다.
    I gave a lecture on the subject of the instructive content of sincerity and effort.
  • 교장 선생님의 말씀은 무척 교훈적이었지만 아이들은 퍽 지루한 표정이었다.
    The principal's words were very instructive, but the children looked very bored.
  • 어떤 이유에서 이 영화를 학생들에게 추천하셨습니까?
    Why did you recommend this movie to students?
    교훈적인 이야기를 담고 있기 때문입니다.
    Because it has a moral story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교훈적 (교ː훈적)
📚 Từ phái sinh: 교훈(敎訓): 행동에 도움이나 지침이 되는 것을 가르침.

🗣️ 교훈적 (敎訓的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)