🌟 교훈적 (敎訓的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교훈적 (
교ː훈적
)
📚 Từ phái sinh: • 교훈(敎訓): 행동에 도움이나 지침이 되는 것을 가르침.
🗣️ 교훈적 (敎訓的) @ Ví dụ cụ thể
- 책장을 덮으며 지수는 책 안에 담긴 교훈적 내용에 계몽된 듯한 느낌을 받았다. [계몽되다 (啓蒙되다)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 교훈적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)