🌟 기도원 (祈禱院)

Danh từ  

1. 기독교에서 신도들이 모여 기도를 드리는 장소.

1. NHÀ CẦU NGUYỆN, NƠI CẦU NGUYỆN: Nơi mà các tín đồ tập hợp lại để cầu nguyện trong đạo Cơ Đốc Giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기도원을 세우다.
    Set up a prayer house.
  • Google translate 기도원에 가다.
    Go to the prayer house.
  • Google translate 기도원에 다니다.
    Attend a prayer house.
  • Google translate 기도원에 들어가다.
    Enter a prayer house.
  • Google translate 기도원에 머물다.
    Stay in a prayer house.
  • Google translate 어머니는 나의 대학 합격을 위해 기도원에서 금식 기도를 드렸다.
    My mother fasted at the prayer house to pass my college entrance.
  • Google translate 유민이는 잠시 일을 접고 마음의 안정을 찾기 위해 기도원에 들어갔다.
    Yu min quit his job for a while and went into the prayer house to find peace of mind.
  • Google translate 저희 어머니는 어디 계시죠?
    Where is my mother?
    Google translate 지금 기도원 안에서 기도를 드리고 계십니다.
    He's praying inside the prayer house.

기도원: prayer house,きとういん【祈祷院】,maison de prière,casa de oración, iglesia,مكان الصلاة,залбирлын өргөө,nhà cầu nguyện, nơi cầu nguyện,โบสถ์, สถานที่สวดมนต์,pondok doa, rumah doa, rumah retret,молитвенный дом; дом молитвы,祈祷院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도원 (기도원)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)