🌟 기동하다 (起動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기동하다 (
기동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기동(起動): 몸을 일으켜 움직임.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 기동하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)