🌟 기동하다 (起動 하다)

Động từ  

1. 몸을 일으켜 움직이다.

1. ĐI LẠI, DI CHUYỂN: Nâng người lên và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기동할 기력.
    Energy to maneuver.
  • Google translate 기동할 여력.
    Spare to maneuver.
  • Google translate 기동할 힘.
    Power to maneuver.
  • Google translate 기동하기 불편하다.
    Uncomfortable with manoeuvring.
  • Google translate 기동하기 힘들다.
    Hard to maneuver.
  • Google translate 힘겹게 기동하다.
    Toughly maneuver.
  • Google translate 나는 기동하지 못할 정도로 몸에 힘이 없어 회사에 가지 않았다.
    I didn't go to work because i was so weak that i couldn't maneuver.
  • Google translate 나는 기동할 기력도 없어 한 끼도 안 먹고 하루 종일 누워 있었다.
    I had no energy to maneuver, so i lay down all day without a meal.
  • Google translate 기동하실 수 있겠어요?
    Can you get started?
    Google translate 나 스스로 일어날 힘은 있으니 걱정하지 마.
    I have the power to get up on my own, so don't worry.

기동하다: move,きょどうする【挙動する】。きどうする【起動する】,faire un mouvement, se mouvoir,moverse, andar, caminar,يعضد,хөдлөх, босох, хөдөлгөх,đi lại, di chuyển,เคลื่อนไหว, เคลื่อนย้าย, เคลื่อนที่, ขยับตัว,menggerakkan,двигать(ся); передвигать(ся),行动,活动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기동하다 (기동하다)
📚 Từ phái sinh: 기동(起動): 몸을 일으켜 움직임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)