🌟 기동하다 (起動 하다)

Động từ  

1. 몸을 일으켜 움직이다.

1. ĐI LẠI, DI CHUYỂN: Nâng người lên và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기동할 기력.
    Energy to maneuver.
  • 기동할 여력.
    Spare to maneuver.
  • 기동할 힘.
    Power to maneuver.
  • 기동하기 불편하다.
    Uncomfortable with manoeuvring.
  • 기동하기 힘들다.
    Hard to maneuver.
  • 힘겹게 기동하다.
    Toughly maneuver.
  • 나는 기동하지 못할 정도로 몸에 힘이 없어 회사에 가지 않았다.
    I didn't go to work because i was so weak that i couldn't maneuver.
  • 나는 기동할 기력도 없어 한 끼도 안 먹고 하루 종일 누워 있었다.
    I had no energy to maneuver, so i lay down all day without a meal.
  • 기동하실 수 있겠어요?
    Can you get started?
    나 스스로 일어날 힘은 있으니 걱정하지 마.
    I have the power to get up on my own, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기동하다 (기동하다)
📚 Từ phái sinh: 기동(起動): 몸을 일으켜 움직임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8)