🌟 기둥뿌리

Danh từ  

1. (비유적으로) 사물을 지탱하는 기반이나 근본.

1. GỐC CÂY CỘT, CĂN BẢN, NỀN TẢNG, CƠ SỞ: (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên hay cơ sở để trợ giúp cho một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기둥뿌리가 기울다.
    The root of the pillar tilts.
  • Google translate 기둥뿌리가 약하다.
    The root of the pillar is weak.
  • Google translate 기둥뿌리가 튼튼하다.
    The root of the pillar is strong.
  • Google translate 기둥뿌리가 휘청거리다.
    The root of the pillar wobbles.
  • Google translate 기둥뿌리를 뽑다.
    Pull out the root of a pillar.
  • Google translate 기둥뿌리를 흔들다.
    Shake the root of a pillar.
  • Google translate 일 년에 자식 둘을 결혼시키느라 기둥뿌리가 흔들렸다.
    The root of the pillar shook in a year to marry two children.
  • Google translate 우리 회사는 기둥뿌리가 휘청거릴 각오를 하고 새로운 사업을 시작하였다.
    Our company set up a new business with the determination that the root of the pillar will wobble.
  • Google translate 유학비가 만만치 않을 텐데 괜찮으세요?
    Studying abroad is going to be very expensive. is that okay with you?
    Google translate 사실은 생각보다 돈이 많이 들어서 기둥뿌리가 뽑힐 지경이에요.
    Actually, it costs a lot more than i thought, so the root of the pillar is being pulled out.

기둥뿌리: base of pillar,,base d'un pilier, base,basamento, base del pilar,قاعدة العمود,баганын тулгуур, тулгуур түшиг,gốc cây cột, căn bản, nền tảng, cơ sở,เสา, เสาหลัก, ฐาน,dasar kolom,основание,根底,根基,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기둥뿌리 (기둥뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)