🌟 기둥뿌리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기둥뿌리 (
기둥뿌리
)
🌷 ㄱㄷㅃㄹ: Initial sound 기둥뿌리
-
ㄱㄷㅃㄹ (
기둥뿌리
)
: (비유적으로) 사물을 지탱하는 기반이나 근본.
Danh từ
🌏 GỐC CÂY CỘT, CĂN BẢN, NỀN TẢNG, CƠ SỞ: (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên hay cơ sở để trợ giúp cho một sự vật nào đó.
• Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)