🌟 꼼틀꼼틀

Phó từ  

1. 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.

1. NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼틀꼼틀 움직이다
    To wiggle and wiggle.
  • Google translate 꼼틀꼼틀 기어 다니다.
    Crawl about.
  • Google translate 비가 내리자 화단에 사는 지렁이들이 꼼틀꼼틀 기어서 땅 위로 나왔다.
    When it rained, the earthworms living in the flower beds crawled out to the ground.
  • Google translate 아이는 나뭇잎 위에 꼼틀꼼틀 기어 다니는 애벌레를 발견하고는 나에게 소리를 쳤다.
    The child found a caterpillar crawling on the leaves and shouted at me.
  • Google translate 어머, 아기 좀 봐. 태어난 지 삼 일 밖에 안 됐는데 움직이네?
    Oh, look at the baby. you're only three days old and you're moving.
    Google translate 자기도 사람이라고 꼼틀꼼틀 손발을 움직이는 게 무척 예쁘다.
    You're a human being, and you're very pretty to move your hands and feet.

꼼틀꼼틀: wrigglingly; squirmingly,くねくね,,moviéndose constantemente, retorciéndose continuamente,,арвас арвас, арвалзах, арвага арвага, арвалзуулах,ngúc ngoắc, động đậy,กระดืบ ๆ, กระดุกกระดิก, ดิ๊ก ๆ,geliat, geliang-geliut,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼틀꼼틀 (꼼틀꼼틀)
📚 Từ phái sinh: 꼼틀꼼틀하다: 몸의 한 부분이 고부라지거나 비틀어지며 좀스럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)