🌟 꼼틀꼼틀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼틀꼼틀 (
꼼틀꼼틀
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼틀꼼틀하다: 몸의 한 부분이 고부라지거나 비틀어지며 좀스럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇…
🌷 ㄲㅌㄲㅌ: Initial sound 꼼틀꼼틀
-
ㄲㅌㄲㅌ (
꼼틀꼼틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể. -
ㄲㅌㄲㅌ (
꿈틀꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78)